Thép hình H
Thép hình H dùng cho ngành xây dựng cầu đường, nhà tiền chế, đóng tàu ...
Mô tả chi tiết
Mác thép: CT38, SS400, Q345B
Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, DIN
Kích thước: 100 x 50 x 5 x7mm, 100 x 100 x 6 x 8mm, 120 x 60 x 6 x 8mm, 125 x 125 x 6.5 x 9mm, 150 x 75 x 5 x 7mm, 150 x 100 x 6 x 9mm, 150 x 150 x 7 x 10mm, 175 x 90 x 5 x 8mm, 175 x 175 x x 7.5 x 11mm, 200 x 100 x 4.5 x 7mm, 200 x 100 x 5.5 x 8mm, 200 x 150 x 6 x 9mm, 200 x 200 x 8 x 12mm, 200 x 200 x 12 x 12mm, 250 x 125 x 5 x 8mm, 250 x 125 x 6 x 9mm, 250 x 175 x 7 x 11mm, 250 x 250 x 9 x 14mm, 250 x 250 x 14 x 14mm, 300 x 150 x 5.5 x 8mm, 300 x 150 x 6.5 x 9mm, 300 x 200 x 8 x 12mm, 300 x 300 x 12 x 12mm, 300 x 300 x 10 x 15mm, 300 x 300 x 15 x 15mm, 350 x 175 6 x 9mm, 350 x 175 x 7 x 11mm, 350 x 250 x 9 x 14mm, 350 x 350 x 10 x 16mm, 350 x 350 x 12 x 19mm, 400 x 200 x 7 x 11mm, 400 x 200 x 8 x 13mm, 400 x 300 x 10 x 16mm, 400 x 400 x 15 x 15mm, 400 x 400 x 11 x 18mm, 400 x 400 x 13 x 21mm, 400 x 400 x 21 x 21mm, 414 x 405 x 18 x 28mm, 428 x 407 x 20 x 35mm, 458 x 417 x 30 x 50mm, 498 x 432 x 45 x 70mm, 450 x 200 x 8 x 12mm, 450 x 200 x 9 x 14mm, 450 x 300 x 11 x 18mm, 500 x 200 x 9 x 14mm 500 x 200 x 10 x 16mm, 500 x 200 x 11 x 19mm, 500 x 300 x 11 x 15mm, 500 x 300 x 11 x 18mm, 600 x 200 x 10 x 15mm, 600 x 200 x 11 x 17mm, 600 x 200 x 12 x 20mm, 600 x 300 x 12 x 17mm, 600 x 300 x 12 x 20mm, 600 x 300 x 14 x 23mm, 700 x 300 x 13 x 20mm, 700 x 300 x 13 x 24mm, 800 x 300 x 14 x 22mm, 800 x 300 x 14 x 26mm, 900 x 300 x 15 x 23mm, 900 x 300 x 16 x 28mm, 912 x 302 x 18 x 34mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m ( cắt theo yêu cầu )
Bề mặt cây: Sơn đen chống gỉ sét. Đen.
Ứng dụng: Chế tạo máy móc, xây dựng, đóng tàu, chế tạo khung dầm...
Xuất xứ: EU, Japan, Korea, China, Taiwan...
Gia công: Cắt theo yêu cầu
Đóng gói: Theo kiện, cây hoặc theo yêu cầu khách hàng